ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "người bán hàng" 1件

ベトナム語 người bán hàng
button1
日本語 販売者
例文 được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
マイ単語

類語検索結果 "người bán hàng" 0件

フレーズ検索結果 "người bán hàng" 3件

đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |